Characters remaining: 500/500
Translation

chết đuối

Academic
Friendly

Từ "chết đuối" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người hoặc một sinh vật nào đó không thể thở được bị chìm dưới nước, dẫn đến việc không nhận đủ ôxy tử vong.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Chết đuối" tình trạng xảy ra khi ai đó bị ngạt do nước, không thể thở được cuối cùng dẫn đến cái chết. Thường xảy ra khi người đó không biết bơi hoặc gặp phải tình huống nguy hiểm trong nước.
  2. dụ sử dụng:

    • Khi bơisông, bạn cần phải cẩn thận để không bị chết đuối.
    • Một số trẻ em không biết bơi có thể dễ dàng chết đuối nếu không người lớn đi cùng.
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Cụm từ "chết đuối" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc gặp khó khăn lớn hoặc bị áp lực, dụ:
  4. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống hoặc liên quan:
  5. Từ trái nghĩa:

    • Sống: tình trạng tồn tại, không bị chết.
  6. Lưu ý:

    • Khi nói về "chết đuối", người ta thường liên tưởng đến các tình huống như bơi lội, tắm biển hoặc các hoạt động liên quan đến nước. Hãy cẩn thận luôn người lớn đi cùng khi trẻ em chơigần nước.
  1. đg. Chết ngạt do chìm dưới nước.

Comments and discussion on the word "chết đuối"